|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạm trổ
 | [chạm trổ] | |  | To carve; tattoo | |  | nghệ thuật chạm trổ | | the carving art | |  | mái đình chạm trổ | | a carved roof of a communal house |
To carve nghệ thuật chạm trổ the carving art mái đình chạm trổ a carved roof of a communal house
|
|
|
|